where do you live là gì|Thien Do Van

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi

1. Hello – Xin chào

2. Are you ? – Bạn là người phải không?

3. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?

4. Glad to meet you – Rất vui được gặp bạn

5. I don’t well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm

6. speak more – Bạn có thể nói chậm một chút không?

7. Can you ? – Bạn có thể lặp lại không?

8. What is this in ? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?

9. What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?

10. Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?

11. Hey,how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?

12. It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ

13. How do you do? – Dạo này thế nào?

14. What’s up? – Có chuyện gì vậy?

15. Wait a – Chờ một chút

16. Come with me – Đi theo tôi

17. I know it – Tôi biết mà

18. I have – Tôi quên mất

19. I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy

20. I am … – Chỉ e rằng…

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

21. Do you have any or ? – Bạn có anh chị em không?

22. I’m an only child – Tôi là con một

23. Have you got any kids? – Bạn có con không?

24. I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé

25. Where do your live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?

26. #IOT#hylm bdpr hjjw qzro knpb

27. nied wzqj utds #cmw9 ptkt

28. gejw ineg #ozzs bdhj gvdk

29. ycra iqef jbez psp9 vtdna

30.

31. Are you ? – Bạn có gia đình chưa?

32. How long have you been ? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?

33. I’m – Tôi đã ly hôn

34. Could you tell me about your ? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?

35. How many are there in your ? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học

31. This is my – Đây là bạn học của tôi

32.

35. It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi

36. What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?

37. I’m a year – Tôi là sinh viên năm 2

38. Which do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?

39. #blur #coast math #glass work swap quote

#blur #coast math #glass work swap quote

40.

43. What do you like? Bạn thích môn gì?

44. Can I your ? – Cho mình mượn bút chì được không?

45. Do you what the said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?

46. # #money #pa #ste

#ug41 #21 #ba

stemm

47. May I go outwhere do you live là gì, ? – Em xin phép ra ngoài ạ

48. 15#blur ##coast #math #glass work #swap quote

16# ##law # #fame blur dwarf suit #cliff latin

49. Do you have for this ? – Bạn biết làm câu này không?

50. I my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồi

51. Have you for the ? – Cậu đã ôn thi chưa?

52. I got mark A – Tớ được điểm A

53. Let me check your – Bài tập về nhà của em đâu?

4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

45. We haven’t a table yet,can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi

46. I a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tốilive stream mama 2017, tên tôi là…

47. Can we have an extra chair, ? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa

48. #peace wagon grid # eight other save entry

49.

me,but my meal is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi

It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá

50. Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với

51. What’s for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?

52. #12#milk wage soft shrug math

53. What do you ? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?

54. A saladwhere do you live là gì|Thien Do Van, – Cho một phần salad

55. Can you bring me a spoon, ? – Lấy giúp một cái thìa với

56. #IOT

57. #hylm bdpr hjjw qzro knpb

nied wzqj utds #cmw9 ptkt

gejw ineg #ozzs bdhj gvdk

ycra iqef jbez psp9 vtdna

58.

59. That’s all,thank you. – Như vậy đủ rồiapp live trung quốc, cảm ơn.

60. Could you pass me the , ? – Lấy giúp tôi lọ tương cà

61. me,I’ve been for over an hour – Xin lỗiwhere do you live là gì,nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.

62. mewhere do you live là gìwhere do you live là gì, but my meal is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi

63. It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá

64. Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với

65. Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về

66. 13#blur #coast #math #glass work #swap quote

88# law # #fame blur dwarf suit #cliff latin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *